Từ "debit entry" là một thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
Định nghĩa
"Debit entry" (bút toán nợ hay ghi nợ) là một ghi chép trong sổ sách kế toán thể hiện việc giảm số tiền trong tài khoản hoặc tăng chi phí. Trong một giao dịch tài chính, khi một tài khoản bị ghi nợ, điều này có nghĩa là số dư của tài khoản đó sẽ giảm xuống.
Cách sử dụng
Phân biệt các biến thể
"Credit entry": Ngược lại với "debit entry", đây là bút toán ghi có, thể hiện việc tăng số dư trong tài khoản hoặc giảm chi phí.
"Debit": Là dạng rút gọn của "debit entry". Có thể sử dụng như một động từ, ví dụ: "The accountant will debit the account for the expenses" (Kế toán sẽ ghi nợ tài khoản cho các chi phí).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Charge": Có thể được sử dụng tương tự như "debit", đặc biệt trong ngữ cảnh thẻ tín dụng.
"Withdrawal": Là hành động rút tiền từ tài khoản, có thể coi là một bút toán nợ.
Cụm từ và idioms liên quan
"In the red": Cụm từ này có nghĩa là tài khoản đang ở trạng thái nợ, tức là chi tiêu nhiều hơn thu nhập.
"Balance the books": Có nghĩa là kiểm tra và điều chỉnh các bút toán để đảm bảo tài khoản chính xác.