Characters remaining: 500/500
Translation

debit entry

Academic
Friendly

Từ "debit entry" một thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán tài chính. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa

"Debit entry" (bút toán nợ hay ghi nợ) một ghi chép trong sổ sách kế toán thể hiện việc giảm số tiền trong tài khoản hoặc tăng chi phí. Trong một giao dịch tài chính, khi một tài khoản bị ghi nợ, điều này có nghĩa số dư của tài khoản đó sẽ giảm xuống.

Cách sử dụng
  • dụ cơ bản:

    • Khi bạn mua một món hàng bằng thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng của bạn sẽ một bút toán nợ để phản ánh việc bạn đã chi tiền cho giao dịch đó.
  • dụ nâng cao:

    • Trong báo cáo tài chính, một công ty có thể ghi nhận một bút toán nợ cho chi phí nhân sự, điều này có nghĩa chi phí này sẽ được trừ từ lợi nhuận của công ty.
Phân biệt các biến thể
  • "Credit entry": Ngược lại với "debit entry", đây bút toán ghi , thể hiện việc tăng số dư trong tài khoản hoặc giảm chi phí.
  • "Debit": dạng rút gọn của "debit entry". Có thể sử dụng như một động từ, dụ: "The accountant will debit the account for the expenses" (Kế toán sẽ ghi nợ tài khoản cho các chi phí).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Charge": Có thể được sử dụng tương tự như "debit", đặc biệt trong ngữ cảnh thẻ tín dụng.
  • "Withdrawal": hành động rút tiền từ tài khoản, có thể coi một bút toán nợ.
Cụm từ idioms liên quan
  • "In the red": Cụm từ này có nghĩa tài khoản đangtrạng thái nợ, tức là chi tiêu nhiều hơn thu nhập.
  • "Balance the books": Có nghĩa kiểm tra điều chỉnh các bút toán để đảm bảo tài khoản chính xác.
Noun
  1. bút toán nợ
  2. ghi nợ

Synonyms

Comments and discussion on the word "debit entry"